trao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trao+ verb
- to hand, to give
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trao":
tra trà trả trai trải trái trại trao trào trâu more... - Những từ có chứa "trao":
trao trao đổi trao tay - Những từ có chứa "trao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exchange diethylaminoethyl cellulose swop swap overtask crossing over extradite cartel extraditable extradition more...
Lượt xem: 410