tung tóe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tung tóe+ adv
- splashingly, all around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tung tóe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tung tóe":
tung tóe túng thế - Những từ có chứa "tung tóe" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jig burst tung-tree toss dissilient handspring hurry-scurry tung oil muddle plash more...
Lượt xem: 498