--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vòng hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vòng hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vòng hoa
+ noun
wreath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng hoa"
Những từ có chứa
"vòng hoa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wreath
quoit
roundabout
garland
diademed
circuit
catherine-wheel
diadem
engarland
compass
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
vòng hoa
:
wreath
+
hải đăng
:
lighthouse