vẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vẹt+ noun
- parrot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẹt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vẹt":
vạt vắt vặt vật vét vẹt vết vệt viết Việt more... - Những từ có chứa "vẹt":
cần vẹt tà vẹt vẹt - Những từ có chứa "vẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parrot rote parrotry psittacine popinjay trolley trolly batter clianthus puniceus coronoid process of the mandible more...
Lượt xem: 486