võng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: võng+ noun
- hammock
+ verb
- to sag down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "võng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "võng":
vang vàng váng văng vẳng vắng vâng vòng võng vọng more... - Những từ có chứa "võng":
đánh võng võng võng mạc - Những từ có chứa "võng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sag deflect deflection deflexion loft emmetropic ametropic cystoid macular edema detached retina diabetic retinopathy more...
Lượt xem: 542