--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoa
+ verb
rub
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xoa"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xỉa
xo
xỏ
xó
xoa
more...
Những từ có chứa
"xoa"
:
đường xoắn ốc
bàn xoa
diếp xoăn
giâu gia xoan
gió xoáy
hột xoài
hột xoàn
hoa xoè
khéo xoay
mít xoài
more...
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
xoa
:
rub