xuýt xoát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuýt xoát+ adj
- nearly, about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuýt xoát"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xuýt xoát":
xuýt xoát xúyt xoát - Những từ có chứa "xuýt xoát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sibilance sibilancy sibilant assibilation assibilate sibilation sibilate clear liquid diet broth sick more...
Lượt xem: 553