--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xõa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xõa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xõa
+ verb
hang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xõa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xõa"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xỉa
xoa
xõa
xoã
xoá
more...
Những từ có chứa
"xõa"
:
lõa xõa
loã xõa
xõa
Những từ có chứa
"xõa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
disheveled
disheveled
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
xõa
:
hang