--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xõa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xõa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xõa
+ verb
hang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xõa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xõa"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xỉa
xoa
xõa
xoã
xoá
more...
Những từ có chứa
"xõa"
:
lõa xõa
loã xõa
xõa
Những từ có chứa
"xõa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
disheveled
disheveled
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
xõa
:
hang
+
trôi giạt
:
to drift
+
đi vòng
:
Take a roundabout route.ddi`
+
rust
:
gỉ (sắt, kim loại)
+
chạy
:
To runcầu thủ chạy theo quả bóngthe players ran after the ballchạy nhanh như bayto run as fast as a rabbitchị ấy thường vẫn chạy đi chạy về thăm bố mẹshe usually makes a run to her parents' hometàu chạy trên đường sắtthe train runs on railscó cảm giác lành lạnh chạy qua xương sốngto feel a shiver of cold run through one's spinemáy chạy thông cathe machine runs through shiftsđồng hồ chạy chậmthis watch runs slow, this watch is slowđài chạy pin