--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xoá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoá
+ verb
wipe, rub out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xoá"
:
xo
xỏ
xó
xoa
xõa
xoã
xoá
xoài
xoay
xoáy
more...
Những từ có chứa
"xoá"
:
gió xoáy
xúyt xoát
xoá
xoáy
xuýt xoát
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
xoá
:
wipe, rub out
+
gaseous
:
(thuộc) thể khí
+
xuôi dòng
:
down stream
+
enol
:
một hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm hydroxyl liên kết với một nguyên tử cacbon mà lần lượtliên kết gấp đôi với một nguyên tử cacbon khác
+
kinematograph
:
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph