--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xoã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xoã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoã
+ verb
hang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xoã"
:
xo
xỏ
xó
xoa
xõa
xoã
xoá
xoài
xoay
xoáy
more...
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
xoã
:
hang
+
quế
:
cinnamon-tree;cinnamon (bark)
+
cà lơ
:
Like a bad-mannered vagrant
+
bạch thoại
:
Pekinese, Mandarin Chinese
+
core group
:
một nhóm nhỏ của ngời hoặc vật đóng vai trò thiết yếufive periodicals make up the core of their publishing programnăm chu kỳ làm thành hạt nhân của chương trình xuất bản của họ