--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yêu cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yêu cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yêu cầu
+ verb
require, ask
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yêu cầu"
Những từ có chứa
"yêu cầu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
darling
love
dear
dearly
claim
honey
cherish
beloved
loveless
heart-free
more...
Lượt xem: 879
Từ vừa tra
+
yêu cầu
:
require, ask
+
bèn bẹt
:
Flattish
+
dự tính
:
Estimate beforehandDự tính số hàng hoá bán raTo estimatethe volume of goods put on saleDự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôiTo estimate a two fold increase inthe output
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on
+
gài bẫy
:
to lay a smare; to set a trap