--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đót
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) Cigarette-holder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đót"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Những từ có chứa
"đót"
:
ống đót
đót
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
đót
:
(địa phương) Cigarette-holder
+
cellarage
:
khoang hầm
+
tay trên
:
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
+
bản năng
:
Instinctbản năng cơ bảnBasic instinctbản năng tự vệself-defence instinctchim biết bay do bản năngbirds learn to fly by instincthành động theo bản năngto act on instinctphản ứng theo bản năngan instinctive reactiontôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặtI instinctively raised my arm to protect my face
+
chứng khoán
:
Securities, bonds, stocks and sharethị trường chứng khoánthe securities market, the stock market