--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đót
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) Cigarette-holder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đót"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Những từ có chứa
"đót"
:
ống đót
đót
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
đót
:
(địa phương) Cigarette-holder
+
nam
:
southphương namsouthward
+
nét
:
stroke; line (of pen); linenét bútstroke of the pennét vẽline of drawing
+
nấm
:
mushroom; fungusnấm
+
nây
:
This (high, much...), that (high, much...)Nó bây giờ đã lớn bằng nâyHe is now about this high