--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đeo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đeo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đeo
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to carry; to wear; to put on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đeo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đeo"
:
áo
ảo
ào
ao
Những từ có chứa
"đeo"
:
đeo
đeo đuổi
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
đeo
:
to carry; to wear; to put on
+
hiểu
:
to grasp; to comprehend; to understandtôi không hiểu ý anhI don't understand you
+
giá trị
:
Value worthNgười có giá trịA person of value (of great worth)Bài văn có giá trịA literary essay of great worthGiá trị đổi chác ; giá trị giao dịchExchangne valueGiá trị sử dụngUse valueGiá trị thặng dưSurplus valueVé không còn giá trị nữaThe ticket is no longer valid
+
sảnh
:
(từ cũ) Office building
+
ngừng tay
:
Knock offLàm việc suốt cả ngày không ngừng tayTo work the whole day without knocking off