điêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điêu+
- Prone to lying, untruthful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "điêu":
ấu ẩu âu au ái hữu ái ải ai ai ai - Những từ có chứa "điêu":
điêu điêu trá phù điêu - Những từ có chứa "điêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sculpture sculp donatello feat liar mendacity taradiddle tarradiddle concert dance constantin brancusi more...
Lượt xem: 455