đoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoá+
- (usually used in front of a name of nice flower)
- Một đóa hoa hồng
A rose
- Một đóa hồng nhan (văn chương)
A beautiful girl a pair
- Một đóa hoa hồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đoá":
áo ảo ào ao - Những từ có chứa "đoá":
độc đoán đoá đoái đoái tưởng đoán đoán chừng đoán già đoán mò đoán phỏng đoán trước more...
Lượt xem: 332