--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuôi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
tail; file; end
đuôi mắt
the tail of one's eye
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đuôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đuôi"
:
ấu
ẩu
âu
au
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đuôi"
:
đứt đuôi
đuôi
đuôi gà
đuôi mắt
đuôi nheo
đuôi sam
đuôi tàu
đuôi tôm
cong đuôi
khấu đuôi
more...
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
đuôi
:
tail; file; endđuôi mắtthe tail of one's eye
+
nheo nhéo
:
Call stridently and insistentlyNheo nhéo đòi nợTo dun someone by calling to him stridently and insistently
+
cẩn tắc
:
CarefulCẩn tắc vô ưuCaution saves care; he is wise that is ware
+
nhát
:
shy; timid; faintcô ta nhát lắmShe is very shy