--

đuôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuôi

+ noun  

  • tail; file; end
    • đuôi mắt
      the tail of one's eye
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đuôi"
Lượt xem: 366