--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đôn
Your browser does not support the audio element.
+
Terra-cotta (china) seat; terra-cotta (china) support for flower-pots
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đôn"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
ái ân
Những từ có chứa
"đôn"
:
đám đông
đôn
đôn đốc
đông
đông đúc
đông đảo
đông đặc
đông đủ
đông bán cầu
đông bắc
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
đôn
:
Terra-cotta (china) seat; terra-cotta (china) support for flower-pots
+
quá khích
:
ExtremistChủ trương quá khíchAn extremist policy
+
cẩm tú
:
Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literaturenon sông cẩm túone's very beautiful homeland
+
tautologize
:
(ngôn ngữ học) lặp thừa
+
đũa cả
:
Big flat chopstick (for serving out rice from the pot)