đăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng+ verb
- to insert; to put
- đăng quảng cáo trên báo
to advertise in a paper
- đăng quảng cáo trên báo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đăng":
ẳng áng ang - Những từ có chứa "đăng":
đại đăng khoa đăng đăng đài đăng đàn đăng đắng đăng đối đăng đồ đăng bạ đăng cai đăng ký more... - Những từ có chứa "đăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
registry sudanese hoveller registration lacelike insertion licence license yelp instalment more...
Lượt xem: 280