--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạp
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to stamp; to trample
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đạp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đạp"
:
ập
ấp
ắp
áp
Những từ có chứa
"đạp"
:
đạp
đạp đổ
đạp bằng
đạp mái
đạp thanh
bàn đạp
chà đạp
giẫm đạp
xe đạp
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
đạp
:
to stamp; to trample