am
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: am
Phát âm : /æm, əm, m/
+ ngôi 1 số ít thời hiện tại của be
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amplitude modulation AM Master of Arts MA Artium Magister americium Am atomic number 95
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "am"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "am":
aeon ahem aim a.m. am amah amain amen amine ammo more... - Những từ có chứa "am":
abeam above-named acclamation acclamatory achlamydeous adam adamant adamantine adynamia adynamic more...
Lượt xem: 1415