--

attic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attic

Phát âm : /'ætik/

+ tính từ

  • (thuộc) thành A-ten
  • sắc sảo, ý nhị
    • attic salt (wit)
      lời nói ý nhị

+ danh từ

  • tiếng A-ten
  • gác mái
  • (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)
  • to have rats in the attic
    • (từ lóng) hơi điên, hơi gàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attic"
Lượt xem: 1350