loft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loft
Phát âm : /lɔft/
+ danh từ
- gác xép
- giảng đàn (trong giáo đường)
- chuồng bồ câu; đành bồ câu
- (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)
+ ngoại động từ
- nhốt (bồ câu) trong chuồng
- (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pigeon loft attic garret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loft"
Lượt xem: 658