attic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attic
Phát âm : /'ætik/
+ tính từ
- (thuộc) thành A-ten
- sắc sảo, ý nhị
- attic salt (wit)
lời nói ý nhị
- attic salt (wit)
+ danh từ
- tiếng A-ten
- gác mái
- (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)
- to have rats in the attic
- (từ lóng) hơi điên, hơi gàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attic"
Lượt xem: 1325