--

axis

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axis

Phát âm : /'æksis/

+ danh từ, số nhiều axes

  • trục
    • earth's axis
      trục quả đất
    • geometrical axis
      trục hình học
    • magnetic axis
      trục từ
    • rotation axis
      trục quay
    • symmetry axis
      trục đối xứng
    • visual axis
      trục nhìn
  • (vật lý) tia xuyên
  • (chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh)
  • (định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
    • axis powers
      các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô

+ danh từ

  • (động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "axis"
Lượt xem: 670