--

brown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brown

Phát âm : /braun/

+ tính từ

  • nâu
    • brown paper
      giấy nâu gói hàng
  • rám nắng (da)
  • to do brown
    • (từ lóng) bịp, đánh lừa

+ danh từ

  • màu nâu
  • quần áo nâu
  • (từ lóng) đồng xu đồng
    • the brown
      bầy chim đang bay
    • to fire into the brown
      bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông

+ ngoại động từ

  • nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
  • rán vàng (thịt, cá); phi
    • to brown onions
      phi hành
  • làm rám nắng
    • face browned by the sun
      mặt rám nắng

+ nội động từ

  • hoá nâu, hoá sạm
  • chín vang (cá rán...)
  • I'm browned off with it
    • (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brown"
Lượt xem: 713