cio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cio+ Noun
- hội nghị các tổ chức công nghiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Congress of Industrial Organizations CIO
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CIO"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "CIO":
c c cacao cack cage cagy cake case cash cask more... - Những từ có chứa "CIO":
atrocious atrociousness audacious audaciousness auspicious auspiciousness avaricious avariciousness bodacious braggadocio more...
Lượt xem: 494