bodacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bodacious+ Adjective
- không thể sửa được
- gan, táo bạo; trơ tráo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
audacious barefaced bald-faced brassy brazen brazen-faced insolent
Lượt xem: 635