cod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cod
Phát âm : /kɔd/
+ danh từ, số nhiều không đổi+ Cách viết khác : (codfish)
- cá tuyết, cá moruy
+ động từ
- (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cod"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cod":
cad caddy cadet cadi cast cat cede chat chid chide more... - Những từ có chứa "cod":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) cacodaemonic cacodylate cacodylic class placodermi class sarcodina cod cod oil cod-liver oil coda more...
Lượt xem: 982