datril
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: datril+ Noun
- (y học) thuốc làm giảm đau, dùng để hạ sốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acetaminophen Datril Tylenol Panadol Phenaphen Tempra Anacin III
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "datril"
Lượt xem: 669