fury
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fury
Phát âm : /'fjuəri/
+ danh từ
- sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết
- in a fury
đang cơn giận dữ
- in a fury
- sự ham mê, sự cuồng nhiệt
- sự ác liệt, sự mãnh liệt
- the fury of the battle
tính chất ác liệt của trận đánh
- the fury of the wind
sức mạnh mãnh liệt của cơn gió
- the fury of the battle
- sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác
- (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)
- (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn
- (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù
- like fury
- giận dữ, điên tiết
- mãnh liệt, mạnh mẽ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fury"
Lượt xem: 1048