lee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lee
Phát âm : /li:/
+ danh từ
- chỗ che, chỗ tránh gió
- under the lee of a house
được một căn nhà che cho khuất gió
- under the lee of a house
- (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lee"
Lượt xem: 2172