lug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lug
Phát âm : /lʌg/
+ danh từ
- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)
- (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)
- tai, vành tai
- quai (ấm, chén...)
- (kỹ thuật) cái cam
- (kỹ thuật) giá đỡ, giá treo
- (kỹ thuật) vấu lồi
- sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi
- (số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu
- to put on lugs
làm bộ làm điệu
- to put on lugs
+ động từ
- kéo lê, kéo mạnh, lôi
- đưa vào (vấn đề...) không phải lúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lug"
Lượt xem: 780