mi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mi
Phát âm : /mi:/
+ danh từ
- (âm nhạc) Mi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mi":
m m.a ma maim main mama man mane mania many more... - Những từ có chứa "mi":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abdominal abdominous abdominovesical abnormity abominable abominableness abominate abomination absent-minded more...
Lượt xem: 622