moor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moor
Phát âm : /muə/
+ danh từ
- Moor người Ma-rốc
- truông, đồng hoang
+ ngoại động từ
- (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moor":
manor mar mare marry mayor memoir memory mere merry minar more... - Những từ có chứa "moor":
blackamoor david john moore cornwell douglas moore dudley moore dudley stuart john moore moor moorage moorcock moorfowl moorgame more...
Lượt xem: 898