--

palatine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palatine

Phát âm : /'pælətain/

+ tính từ

  • (thuộc) sứ quân

+ danh từ

  • (sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)
  • áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng
    • palatine bones
      xương vòm miệng

+ danh từ số nhiều

  • (giải phẫu) xương vòm miệng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palatine"
Lượt xem: 909