revelation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revelation
Phát âm : /,revi'leiʃn/
+ danh từ
- sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)
- (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải
- (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revelation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "revelation":
repletion revaluation revelation revolution - Những từ có chứa "revelation":
divine revelation revelation
Lượt xem: 1320