sol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sol
Phát âm : /sɔl/
+ danh từ
- (đùa cợt) mặt trời
- (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh)
- (hoá học) xon
- đồng xon (tiền Pê-ru)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soh so Sol colloidal solution colloidal suspension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sol"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sol":
sail sale sally scale scall scaly school scowl scull seal more... - Những từ có chứa "sol":
absolute absolutely absoluteness absolution absolutism absolutist absolutistic absolve absolved absolvitory more...
Lượt xem: 1020