sterna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sterna
Phát âm : /'stə:nəm/
+ danh từ, số nhiều sterna, sternums
- (giải phẫu) xương ức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sterna genus Sterna
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sterna"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sterna":
saturn sauterne stearin stern sterna sternum stern-way storm stormy stream more... - Những từ có chứa "sterna":
asternal cisterna consternate consternated consternation sterna sternal substernal
Lượt xem: 642