--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aided
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aided
+ Adjective
có được sự trợ giúp, giúp đỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aided"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"aided"
:
a.d.
ad
add
adieu
adit
ado
ahead
aid
aide
ait
more...
Những từ có chứa
"aided"
:
aided
braided
computer-aided design
unaided
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
aided
:
có được sự trợ giúp, giúp đỡ