--

alimental

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alimental

Phát âm : /,æli'mentl/

+ tính từ

  • dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng
  • bổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alimental"
Lượt xem: 449