--

alimentary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alimentary

Phát âm : /,æli'mentəri/

+ tính từ

  • (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng
    • alimentary products
      thực phẩm
    • alimentary tract
      đường tiêu hoá
  • bổ, có chất bổ
  • cấp dưỡng
    • alimentary endowment
      tiền cấp dưỡng
Từ liên quan
Lượt xem: 479