--

nourishing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nourishing

Phát âm : /'nʌriʃiɳ/

+ tính từ

  • b
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nourishing"
Lượt xem: 667

Từ vừa tra