nutritious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutritious
Phát âm : /nju:'triʃəs/
+ tính từ
- bổ, có chất bổ; dinh dưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alimentary alimental nourishing nutrient nutritive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutritious"
- Những từ có chứa "nutritious":
innutritious nutritious nutritiousness - Những từ có chứa "nutritious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dinh dưỡng dứa
Lượt xem: 639