nutritive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutritive
Phát âm : /'nju:tritiv/
+ tính từ
- bổ; có chất bổ; dinh dưỡng
- dùng làm thức ăn
+ danh từ
- chất dinh dưỡng, đồ ăn có chất b
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alimentary alimental nourishing nutrient nutritious
Lượt xem: 523