--

redress

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redress

Phát âm : /ri'dres/

+ danh từ

  • sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)
  • sự đền bù, sự bồi thường

+ ngoại động từ

  • sửa cho thẳng lại
  • sửa lại, uốn nắn
    • to redress a wrong
      sửa một sự sai, sửa một sự bất công
  • khôi phục
    • to redress the balance of...
      khôi phục
    • to redress the balance of...
      khôi phục thế can bằng của...
  • đền bù, bồi thường
    • to redress damage
      đền bù sự thiệt hại
  • (rađiô) nắn điện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "redress"
Lượt xem: 536