indemnification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indemnification
Phát âm : /in,demnifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự bồi thường; sự được bồi thường
- tiền bồi thường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
damages amends indemnity restitution redress
Lượt xem: 485