arco
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arco+ Adjective
- (nhạc cụ thuộc họ violin) được chơi bằng vĩ (vĩ được làm từ gỗ pernambuco hoặc gỗ vang, dây vĩ làm từ lông đuôi ngựa, lông nhân tạo,...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arco"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arco":
arc arch archie areca argosy argue argus aries arioso arise more... - Những từ có chứa "arco":
anasarcous arco charcoal charcoal-burner charcoal-gray class sarcodina clearcole commission on narcotic drugs embryonal carcinosarcoma embryonal carcinosarcoma more...
Lượt xem: 680