gun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gun+ Noun
- (thể dục,thể thao) súng lệnh
- two runners started before the gun
hai vận động viên chạy bắt đầu trước tiếng súng
- two runners started before the gun
- súng đại bác
- Người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
- kẻ giết người chuyên nghiệp dùng súng
- (kỹ thuật) bình sơn xì
- Ống bơm thuốc trừ sâu
- súng lục
+ Verb
- bắn súng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accelerator accelerator pedal gas pedal gas throttle grease-gun gunman artillery heavy weapon ordnance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gun"
Lượt xem: 602