assail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assail
Phát âm : /ə'seil/
+ ngoại động từ
- tấn công, xông vào đánh
- to assail an enemy post
tấn công một đồn địch
- to assail an enemy post
- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
- to assail someone with questions
hỏi ai dồn dập
- to with insults
chửi túi bụi
- to assail someone with questions
- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
- to assail a hard task
lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn
- to assail a hard task
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assail":
assail assoil axial axil asocial - Những từ có chứa "assail":
assail assailable assailableness assailant unassailable wassail
Lượt xem: 546