auto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auto
Phát âm : /'ɔ:tou/
+ danh từ
- (thông tục) xe ô tô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
car automobile machine motorcar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auto"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "auto":
a.d. ad add adit ado adyta aid aide ait at more... - Những từ có chứa "auto":
auto auto-da-fé auto-road auto-suggestion auto-transformer autobahn autobahnen autobiographer autobiographic autobiographical more...
Lượt xem: 819